Trong các hệ thống điện mặt trời, thuật ngữ kWp (kilowatt-peak) được sử dụng phổ biến để mô tả công suất đỉnh của tấm pin quang điện hoặc toàn bộ hệ thống. Đây là thông số cơ bản giúp ước tính khả năng phát điện, quy mô đầu tư và hiệu suất hoạt động. Bài viết này trình bày khái niệm, cơ sở kỹ thuật của đơn vị kWp, cách quy đổi sang các đơn vị công suất khác, cũng như mối liên hệ giữa kWp và năng lượng điện thực tế (kWh). Ngoài ra, bài viết còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng điện của hệ thống, yêu cầu diện tích lắp đặt và định hướng lựa chọn công suất phù hợp trong bối cảnh ứng dụng năng lượng mặt trời tại Việt Nam.
1. Khái niệm kWp
kWp (kilowatt-peak) là đơn vị đo công suất cực đại (peak power) của hệ thống quang điện (PV system) — tức là mức công suất tối đa mà hệ thống có thể đạt được trong điều kiện tiêu chuẩn thử nghiệm (Standard Test Conditions – STC).

Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60904, điều kiện STC được xác định như sau:
- Bức xạ mặt trời (Irradiance): 1.000 W/m²
- Nhiệt độ tế bào quang điện (Cell temperature): 25°C
- Khối lượng không khí (Air Mass – AM): 1.5
Như vậy, một tấm pin năng lượng mặt trời có công suất định danh 550Wp nghĩa là trong điều kiện STC, nó có thể tạo ra 550 watt điện năng tức thời.
2. Quy đổi giữa kWp, MWp và GWp

Công suất đỉnh của hệ thống được quy đổi theo bội số thập phân, tương tự như trong các đơn vị điện năng khác:
| Đơn vị | Giá trị quy đổi | Diễn giải |
|---|---|---|
| 1 GWp | = 1.000 MWp = 1.000.000 kWp | Công suất của nhà máy điện mặt trời quy mô lớn |
| 1 MWp | = 1.000 kWp | Thường dùng cho hệ thống công nghiệp hoặc thương mại |
| 1 kWp | = 1.000 Wp | Đơn vị cơ bản dùng cho hệ hộ gia đình hoặc nhỏ lẻ |
Ví dụ, hệ thống 10kWp có nghĩa là tổng công suất đỉnh của tất cả các tấm pin cộng lại đạt 10.000 watt trong điều kiện STC.
3. Mối quan hệ giữa kWp và kWh
Trong thực tế, các hộ gia đình và doanh nghiệp thường quan tâm đến lượng điện sản xuất hoặc tiêu thụ, được đo bằng kWh (kilowatt-giờ), chứ không phải công suất đỉnh.
Cần phân biệt:
-
kWp: biểu thị công suất cực đại (đơn vị tức thời)
-
kWh: biểu thị năng lượng điện sản sinh trong một khoảng thời gian (đơn vị tích lũy)
Theo nguyên tắc, 1 hệ thống 1kWp hoạt động tối đa trong 1 giờ sẽ tạo ra khoảng 1 kWh điện năng. Tuy nhiên, sản lượng thực tế còn phụ thuộc vào các yếu tố:
-
Cường độ bức xạ mặt trời trung bình (kWh/m²/ngày)
-
Hướng và góc nghiêng của tấm pin
-
Hiệu suất biến đổi năng lượng của inverter và module
-
Tổn hao hệ thống (gồm dây dẫn, nhiệt, bụi bẩn…)

Bảng đồ bức xạ Việt Nam (theo wikipedia.org)
Tại Việt Nam, theo số liệu của Viện Năng lượng (Bộ Công Thương):
-
Miền Bắc: bức xạ trung bình 4 – 4,5 kWh/m²/ngày
-
Miền Trung – Nam Bộ: 4,5 – 5,5 kWh/m²/ngày
Do đó, hệ thống 3 kWp có thể tạo ra khoảng 13,5 – 16,5 kWh điện/ngày, tương đương 400 – 500 kWh/tháng trong điều kiện vận hành tối ưu.
4. Diện tích cần thiết để lắp đặt 1 kWp
Diện tích lắp đặt phụ thuộc chủ yếu vào:
-
Công suất danh định của từng tấm pin
-
Hiệu suất chuyển đổi quang – điện
-
Khoảng cách giữa các hàng pin để tránh bóng đổ

Với các tấm pin hiện đại hiệu suất 20–22% (ví dụ tấm pin 550Wp, kích thước khoảng 2,3 m²), để đạt công suất 1 kWp, cần trung bình 6–7 m² diện tích mái.
Từ đó, có thể ước lượng sơ bộ:
| Công suất hệ thống | Diện tích cần thiết |
|---|---|
| 1 kWp | ~6–7 m² |
| 3 kWp | ~20 m² |
| 5 kWp | ~30–35 m² |
| 10 kWp | ~60–70 m² |
5. Cơ sở lựa chọn công suất hệ thống (kWp) cho hộ gia đình
Việc xác định công suất hệ thống phù hợp cần dựa trên ba yếu tố chính:
-
Mức tiêu thụ điện năng trung bình
Gia đình sử dụng khoảng 400 – 500 kWh/tháng có thể lắp hệ thống 3 – 5 kWp để đáp ứng phần lớn nhu cầu điện sinh hoạt. -
Diện tích và hướng mái khả dụng
Mái nhà hướng Nam hoặc Tây Nam, không bị che bóng, là vị trí lý tưởng để tối ưu sản lượng điện. -
Khả năng đầu tư tài chính
Ngoài việc phục vụ tiêu dùng, hệ thống có thể bán điện dư cho EVN theo cơ chế FIT (Feed-in Tariff). Mức giá mua điện mặt trời áp mái hiện được áp dụng khoảng 1.943 VNĐ/kWh (chưa VAT), cố định đến 20 năm kể từ ngày vận hành thương mại.
Như vậy, thay vì chỉ lắp vừa đủ sử dụng, hiện nay nhiều hộ gia đình có xu hướng đầu tư công suất tối đa trên diện tích mái có thể, nhằm tăng khả năng sinh lợi và rút ngắn thời gian hoàn vốn.

6. Kết luận
Đơn vị kWp đóng vai trò nền tảng trong tính toán, thiết kế và đánh giá hiệu suất của các hệ thống điện mặt trời. Hiểu rõ mối liên hệ giữa kWp – kWh – diện tích lắp đặt giúp nhà đầu tư và người dùng tối ưu hóa chi phí, đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài.
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi năng lượng xanh và giảm phụ thuộc vào nguồn điện hóa thạch, việc chuẩn hóa nhận thức về các đơn vị kỹ thuật như kWp là điều cần thiết để phát triển bền vững ngành năng lượng tái tạo.
Bí Quyết Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín và Yên Tâm Trong Suốt 20 Năm Bảo Hành?
Việc đầu tư một hệ thống điện mặt trời là quyết định dài hạn, do đó, chọn một đối tác uy tín để đồng hành là yếu tố then chốt. Thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp, nhưng làm thế nào để bạn biết ai là người đáng tin cậy?
Một trong những cái tên bạn không thể bỏ qua là Công ty Cổ Phần SX TM DV Thế Bảo. Với hơn 18 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử và năng lượng mặt trời (từ 2007), Thế Bảo đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường Việt Nam với các nhãn hiệu uy tín như Kawasan và Kawaled, Kawasolar.

Dưới đây là những lý do bạn nên cân nhắc lựa chọn Thế Bảo:
- Kinh nghiệm lâu năm: Hoạt động từ năm 2007, Thế Bảo không chỉ có bề dày kinh nghiệm mà còn hiểu rõ thị trường, đảm bảo mang đến những sản phẩm chất lượng và giải pháp phù hợp nhất.
- Mạng lưới rộng khắp: Với trụ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh và các chi nhánh tại Hà Nội, Đà Nẵng, cùng hệ thống nhà phân phối, cộng tác viên trải dài khắp cả nước, Thế Bảo cam kết hỗ trợ tư vấn và bảo hành nhanh chóng, tận nơi. Đặc biệt với các hệ thống tự lắp đặt, bạn sẽ luôn có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ từ xa hoặc trực tiếp nếu cần.
- Chính sách bảo hành rõ ràng: Sản phẩm chất lượng cao đi kèm với chính sách bảo hành lâu dài, giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng lên đến 20 năm hoặc hơn.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, hãy dành thời gian tìm hiểu và lựa chọn một nhà cung cấp uy tín, có hồ sơ năng lực rõ ràng và chính sách hậu mãi minh bạch. Điều này sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có và đảm bảo khoản đầu tư của mình mang lại hiệu quả cao nhất.
Liên hệ tư vấn: 0906244993 / 0906361618
Xem chi tiết giá thành và thông số các gói Combo điện năng lượng mặt trời cho hộ gia đình:
Theo link sau: https://kawasolar.com.vn/danh-muc-san-pham/ht-dien-nlmt/
Email: kawa@kawasan.com.vn
Website: kawasolar.com.vn







